Có 2 kết quả:
黃金週 huáng jīn zhōu ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄓㄡ • 黄金周 huáng jīn zhōu ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄓㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Golden Week, two 7-day national holiday periods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Golden Week, two 7-day national holiday periods
Bình luận 0